Từ vựng
Học tính từ – Slovak

neprejazdný
neprejazdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

oranžový
oranžové marhule
cam
quả mơ màu cam

úrodný
úrodná pôda
màu mỡ
đất màu mỡ

podivný
podivný obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

hlboký
hlboký sneh
sâu
tuyết sâu

strašľivý
strašľivý muž
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

dnešný
dnešné noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay

trvalý
trvalé investície
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

sexuálny
sexuálna túžba
tình dục
lòng tham dục tình

tajný
tajná maškrtenie
lén lút
việc ăn vụng lén lút

súkromný
súkromná jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư
