Từ vựng
Học tính từ – Slovak

verejný
verejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

otvorený
otvorená záclona
mở
bức bình phong mở

neobmedzený
neobmedzené skladovanie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

žiarlivý
žiarlivá žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

elektrický
elektrická horská dráha
điện
tàu điện lên núi

krvavý
krvavé pery
chảy máu
môi chảy máu

hlboký
hlboký sneh
sâu
tuyết sâu

technický
technický zázrak
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

legálny
legálna pištoľ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

neprejazdný
neprejazdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
