Từ vựng
Học tính từ – Croatia

histerično
histerični krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo

gorak
gorke grejpfruti
đắng
bưởi đắng

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

uključeno
uključene slamke
bao gồm
ống hút bao gồm

lijen
lijeni život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

budalast
budalast par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

pogrešan
pogrešan smjer
sai lầm
hướng đi sai lầm

fašistički
fašistički slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

izričito
izričita zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

ljuto
ljuti muškarci
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

duboko
duboki snijeg
sâu
tuyết sâu
