Từ vựng
Học tính từ – Croatia

zasnježeno
zasnežene grane
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

bez napora
biciklistička staza bez napora
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

nuklearan
nuklearna eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

kompetentan
kompetentni inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi

prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải

nepažljiv
nepažljivo dijete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

osoban
osoban pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân

moderan
moderan medij
hiện đại
phương tiện hiện đại

skupo
skupa vila
đắt
biệt thự đắt tiền

bogata
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có

dug
dugi kosa
dài
tóc dài
