Từ vựng
Học tính từ – Croatia

prethodni
prethodna priča
trước đó
câu chuyện trước đó

nepotreban
nepotreban kišobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

treći
treće oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

krvavo
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

moguć
moguća suprotnost
có thể
trái ngược có thể

obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

glup
glupo pričanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

kružni
kružna lopta
tròn
quả bóng tròn

muški
muško tijelo
nam tính
cơ thể nam giới

domaći
domaći jagodasti koktel
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
