Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/130246761.webp
ነጻነት
ነጻነት ምድሪ
nəts‘anət
nəts‘anət mədri
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/131533763.webp
ብዝርዝር
ብዝርዝር ገንዘብ
bǝzǝrzǝr
bǝzǝrzǝr gǝnzǝb
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ
oval
oval t‘arəpiza
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/59351022.webp
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
bərnēḳa
bərnēḳa ʕäḳa läbəs
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/113969777.webp
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
zəjtəwaħəbə
zəjtəwaħəbə ʃilmat
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/172157112.webp
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
romantik
romantik gilgalot
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/129926081.webp
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
zsəkorə
zsəkorə səb
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ዘለና
ዘለና ኮርተ
zǝlǝna
zǝlǝna kortǝ
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ገዛ
ገዛ ብዙር
gəza
gəza bəzur
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/132514682.webp
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
zǝḥǝgzä
zǝḥǝgzä sät
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
bǝmǝrgǝgaṣ
bǝmǝrgǝgaṣ himbaša zǝbǝläṣä
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/33086706.webp
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
yäḥäk‘īm
yäḥäk‘īm mərmärä
y tế
cuộc khám y tế