Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
bɨmhərat
bɨmhərat məħəndas
giỏi
kỹ sư giỏi

ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ
bɨq‘ədɨmnɛt
bɨq‘ədɨmnɛt mɛnɡadi
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
məstiyan
məstiyan tərara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
motə
motə k‘ədus wəlaj
chết
ông già Noel chết

ቅርብ
ቅርብ ግንኙነት
qərb
qərb gəngunət
gần
một mối quan hệ gần

ርኩስ
ርኩስ ኣየር
rəkus
rəkus ayyär
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
mulu
mulu bǝta-säb
toàn bộ
toàn bộ gia đình

ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
zɪbl zəlewo
tʰaʕm zɪbl zəlewo
không thể tin được
một ném không thể tin được

ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
lebēlebe
lebēlebe ets‘ wūrqī
màu tím
bông hoa màu tím

ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
qulqul
qulqul piza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
fuluy ḥǝdgǝti
fuluy ḥǝdgǝti zeygargari
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
