Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/109725965.webp
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
bɨmhərat
bɨmhərat məħəndas
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ
bɨq‘ədɨmnɛt
bɨq‘ədɨmnɛt mɛnɡadi
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
məstiyan
məstiyan tərara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/125129178.webp
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
motə
motə k‘ədus wəlaj
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/171538767.webp
ቅርብ
ቅርብ ግንኙነት
qərb
qərb gəngunət
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/105518340.webp
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
rəkus
rəkus ayyär
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/126635303.webp
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
mulu
mulu bǝta-säb
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/19647061.webp
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
zɪbl zəlewo
tʰaʕm zɪbl zəlewo
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
lebēlebe
lebēlebe ets‘ wūrqī
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
qulqul
qulqul piza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
fuluy ḥǝdgǝti
fuluy ḥǝdgǝti zeygargari
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/133548556.webp
ሓሳብታት
ሓሳብታት ምልካብ
ḥǝsabǝtat
ḥǝsabǝtat mǝlkab
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng