Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/113969777.webp
காதல் உள்ள
காதல் உள்ள பரிசு
kātal uḷḷa
kātal uḷḷa paricu
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/67885387.webp
முக்கியமான
முக்கியமான நாள்கள்
mukkiyamāṉa
mukkiyamāṉa nāḷkaḷ
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
நகைச்சுவையான
நகைச்சுவையான அலங்காரம்
nakaiccuvaiyāṉa
nakaiccuvaiyāṉa alaṅkāram
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/107298038.webp
அணு
அணு வெடிப்பு
aṇu
aṇu veṭippu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/173982115.webp
ஆரஞ்சு
ஆரஞ்சு அப்ரிக்கோட்கள்
ārañcu
ārañcu aprikkōṭkaḷ
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/130246761.webp
வெள்ளை
வெள்ளை மண்டலம்
veḷḷai
veḷḷai maṇṭalam
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/102674592.webp
வண்ணமிகு
வண்ணமிகு உத்திர முட்டாள்கள்
vaṇṇamiku
vaṇṇamiku uttira muṭṭāḷkaḷ
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/85738353.webp
முறுக்கமான
முறுக்கமான பானங்கள்
muṟukkamāṉa
muṟukkamāṉa pāṉaṅkaḷ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/112277457.webp
கவனமில்லாத
கவனமில்லாத குழந்தை
kavaṉamillāta
kavaṉamillāta kuḻantai
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/102474770.webp
வெற்றியற்ற
வெற்றியற்ற வீடு தேடல்
veṟṟiyaṟṟa
veṟṟiyaṟṟa vīṭu tēṭal
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/171454707.webp
மூடிய
மூடிய கதவு
mūṭiya
mūṭiya katavu
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/170182295.webp
எதிர்மறையான
எதிர்மறையான செய்தி
etirmaṟaiyāṉa
etirmaṟaiyāṉa ceyti
tiêu cực
tin tức tiêu cực