Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/170182265.webp
சிறப்பான
சிறப்பான ஆர்வத்து
ciṟappāṉa
ciṟappāṉa ārvattu
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/171966495.webp
காலாவதியான
காலாவதியான பூசணிக்காய்
kālāvatiyāṉa
kālāvatiyāṉa pūcaṇikkāy
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/124464399.webp
மோதர்ன்
மோதர்ன் ஊடகம்
mōtarṉ
mōtarṉ ūṭakam
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/61570331.webp
நேராக
நேராக நின்ற சிம்பான்ஸி
nērāka
nērāka niṉṟa cimpāṉsi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
ரோஜா வண்ணம்
ரோசா வண்ண அறை உள்ளமைவு
rōjā vaṇṇam
rōcā vaṇṇa aṟai uḷḷamaivu
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/94039306.webp
மிக சிறிய
மிக சிறிய முளைகள்
mika ciṟiya
mika ciṟiya muḷaikaḷ
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
தயாரான
தயாரான ஓடுநர்கள்
tayārāṉa
tayārāṉa ōṭunarkaḷ
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/85738353.webp
முறுக்கமான
முறுக்கமான பானங்கள்
muṟukkamāṉa
muṟukkamāṉa pāṉaṅkaḷ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/59882586.webp
மது பிடிப்பவன்
மது பிடிப்ப ஆண்
matu piṭippavaṉ
matu piṭippa āṇ
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/168988262.webp
முக்கியமின்றி
முக்கியமின்றி பீர்.
mukkiyamiṉṟi
mukkiyamiṉṟi pīr.
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/134462126.webp
கடுமையான
ஒரு கடுமையான பேச்சு
kaṭumaiyāṉa
oru kaṭumaiyāṉa pēccu
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/97036925.webp
நீளமான
நீளமான முடி
nīḷamāṉa
nīḷamāṉa muṭi
dài
tóc dài