Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/118950674.webp
கடுமையாக அழுகின்ற
கடுமையாக அழுகின்ற கூகை
kaṭumaiyāka aḻukiṉṟa
kaṭumaiyāka aḻukiṉṟa kūkai
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/66342311.webp
வெப்பமளிக்கும்
வெப்பமளிக்கும் குளம்
veppamaḷikkum
veppamaḷikkum kuḷam
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/130264119.webp
நோயாளி
நோயாளி பெண்
nōyāḷi
nōyāḷi peṇ
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/92783164.webp
ஒரே முறை
ஒரே முறை உள்ள நீர்வாயு பாதை
orē muṟai
orē muṟai uḷḷa nīrvāyu pātai
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/166838462.webp
முழுமையான
முழுமையான தலைமுடி இழை
muḻumaiyāṉa
muḻumaiyāṉa talaimuṭi iḻai
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/112277457.webp
கவனமில்லாத
கவனமில்லாத குழந்தை
kavaṉamillāta
kavaṉamillāta kuḻantai
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/134870963.webp
அற்புதமான
ஒரு அற்புதமான கட்டடம்
aṟputamāṉa
oru aṟputamāṉa kaṭṭaṭam
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171244778.webp
அரிதான
அரிதான பாண்டா
aritāṉa
aritāṉa pāṇṭā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/92426125.webp
விளையாட்டு விதமான
விளையாட்டு விதமான கற்றல்
viḷaiyāṭṭu vitamāṉa
viḷaiyāṭṭu vitamāṉa kaṟṟal
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/28851469.webp
தமதுவான
தமதுவான புறப்பாடு
tamatuvāṉa
tamatuvāṉa puṟappāṭu
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
குண்டலியான
குண்டலியான சாலை
kuṇṭaliyāṉa
kuṇṭaliyāṉa cālai
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/100619673.webp
புளிய ரசமான
புளிய ரசமான எலுமிச்சை
puḷiya racamāṉa
puḷiya racamāṉa elumiccai
chua
chanh chua