Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/131868016.webp
סלובני
הבירה הסלובנית
slvbny
hbyrh hslvbnyt
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/98532066.webp
טעים
המרק הטעים
t‘eym
hmrq ht‘eym
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/104875553.webp
נורא
הכריש הנורא
nvra
hkrysh hnvra
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/119499249.webp
דחוף
העזרה הדחופה
dhvp
h‘ezrh hdhvph
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/107078760.webp
אלים
התקוממות אלימה
alym
htqvmmvt alymh
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/93221405.webp
חם
האח החם
hm
hah hhm
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
מהיר
הגיא המהיר
mhyr
hgya hmhyr
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/171618729.webp
אנכי
סלע אנכי
anky
sl‘e anky
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/59339731.webp
מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע
mvpt‘e
hmbqr bg‘vngl hmvpt‘e
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ברור
המפתח הברור
brvr
hmpth hbrvr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
רע
הצפה רעה
r‘e
htsph r‘eh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
מצחיק
התחפושת המצחיקה
mtshyq
hthpvsht hmtshyqh
hài hước
trang phục hài hước