Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

סלובני
הבירה הסלובנית
slvbny
hbyrh hslvbnyt
Slovenia
thủ đô Slovenia

טעים
המרק הטעים
t‘eym
hmrq ht‘eym
đậm đà
bát súp đậm đà

נורא
הכריש הנורא
nvra
hkrysh hnvra
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

דחוף
העזרה הדחופה
dhvp
h‘ezrh hdhvph
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

אלים
התקוממות אלימה
alym
htqvmmvt alymh
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

חם
האח החם
hm
hah hhm
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

מהיר
הגיא המהיר
mhyr
hgya hmhyr
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

אנכי
סלע אנכי
anky
sl‘e anky
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

מופתע
המבקר בג‘ונגל המופתע
mvpt‘e
hmbqr bg‘vngl hmvpt‘e
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

ברור
המפתח הברור
brvr
hmpth hbrvr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

רע
הצפה רעה
r‘e
htsph r‘eh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
