Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

עגלגל
הכביש העגלגל
eglgl
hkbysh h‘eglgl
uốn éo
con đường uốn éo

אטומי
הפיצוץ האטומי
atvmy
hpytsvts hatvmy
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

עצום
הדינוזואר העצום
etsvm
hdynvzvar h‘etsvm
to lớn
con khủng long to lớn

יחיד
העץ היחיד
yhyd
h‘ets hyhyd
đơn lẻ
cây cô đơn

אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות
absvrdy
hmshqpyym habsvrdyvt
phi lý
chiếc kính phi lý

צר
הגשר התלוי הצר
tsr
hgshr htlvy htsr
hẹp
cây cầu treo hẹp

ללא עננים
שמיים ללא עננים
lla ‘ennym
shmyym lla ‘ennym
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

מצחיק
התחפושת המצחיקה
mtshyq
hthpvsht hmtshyqh
hài hước
trang phục hài hước

פשוט
המשקה הפשוט
pshvt
hmshqh hpshvt
đơn giản
thức uống đơn giản

עייפות
שלב של עייפות
eyypvt
shlb shl ‘eyypvt
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

מרגיע
החופשה המרגיעה
mrgy‘e
hhvpshh hmrgy‘eh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
