Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/142264081.webp
קודם
הסיפור הקודם
qvdm
hsypvr hqvdm
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/113864238.webp
חמוד
החתלתול החמוד
hmvd
hhtltvl hhmvd
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/64546444.webp
שבועי
איסוף הזבל השבועי
shbv‘ey
aysvp hzbl hshbv‘ey
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/123115203.webp
סודי
מידע סודי
svdy
myd‘e svdy
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/40936776.webp
זמין
האנרגיה הרוחית הזמינה
zmyn
hanrgyh hrvhyt hzmynh
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/129080873.webp
שמשי
שמיים שמשיים
shmshy
shmyym shmshyym
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/43649835.webp
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא
blty qrya
htqst hblty qrya
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/132028782.webp
מוגמר
ההסרת השלג שהושלמה
mvgmr
hhsrt hshlg shhvshlmh
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/102547539.webp
נוכחי
הפעמון הנוכחי
nvkhy
hp‘emvn hnvkhy
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/170182295.webp
שלילי
החדשה השלילית
shlyly
hhdshh hshlylyt
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/108332994.webp
חסר כוח
הגבר החסר כוח
hsr kvh
hgbr hhsr kvh
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/73404335.webp
הפוך
הכיוון ההפוך
hpvk
hkyvvn hhpvk
sai lầm
hướng đi sai lầm