Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/170182295.webp
नकारात्मक
नकारात्मक बातमी
nakārātmaka
nakārātmaka bātamī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/127673865.webp
रौप्या
रौप्या गाडी
raupyā
raupyā gāḍī
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/135260502.webp
सोनेरी
सोनेरी पागोडा
sōnērī
sōnērī pāgōḍā
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
रिकामा
रिकामा स्क्रीन
rikāmā
rikāmā skrīna
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/99027622.webp
अवैध
अवैध भांगाची पेरणी
avaidha
avaidha bhāṅgācī pēraṇī
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/118140118.webp
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
kāṭakārī
kāṭakārī kĕkṭasa
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/110248415.webp
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ
mōṭhā
mōṭhī svātantrya stambha
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/92426125.webp
खेळाडू
खेळाडू म्हणजे शिकणे
khēḷāḍū
khēḷāḍū mhaṇajē śikaṇē
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/132514682.webp
मदतीचा
मदतीची बाई
madatīcā
madatīcī bā‘ī
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/97017607.webp
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
an‘yāyajanaka
an‘yāyajanaka kāmavāṭā
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/11492557.webp
वैद्युतीय
वैद्युतीय पर्वतमार्ग
vaidyutīya
vaidyutīya parvatamārga
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/133966309.webp
भारतीय
भारतीय मुखावटा
bhāratīya
bhāratīya mukhāvaṭā
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ