Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
zaskoczony
zaskoczony zwiedzający dżungli
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
dorosły
dorosła dziewczyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành
kompetentny
kompetentny inżynier
giỏi
kỹ sư giỏi
publiczny
publiczne toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
sprawiedliwy
sprawiedliwy podział
công bằng
việc chia sẻ công bằng
potajemny
potajemne podjadanie
lén lút
việc ăn vụng lén lút
poziomy
pozioma linia
ngang
đường kẻ ngang
taki sam
dwa takie same wzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau
prywatny
prywatna jacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
świeży
świeże ostrygi
tươi mới
hàu tươi
inteligentny
inteligentny uczeń
thông minh
một học sinh thông minh