Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

znakomity
znakomity pomysł
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ogromny
ogromny dinozaur
to lớn
con khủng long to lớn

delikatny
delikatna plaża
tinh tế
bãi cát tinh tế

okrągły
okrągła piłka
tròn
quả bóng tròn

malutki
malutkie kiełki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

narodowy
narodowe flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

okropny
okropna powódź
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

żeński
żeńskie usta
nữ
đôi môi nữ

gorący
gorący ogień w kominku
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

zaskoczony
zaskoczony zwiedzający dżungli
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

jadalny
jadalne papryczki chili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
