Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

bliski
bliska lwica
gần
con sư tử gần

odpoczynek
odpoczynek na urlopie
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

dostępny
dostępna energia wiatrowa
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

staranny
staranne mycie samochodu
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

żywy
żywe elewacje budynków
sống động
các mặt tiền nhà sống động

poważny
poważne spotkanie
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

miejscowy
miejscowe warzywa
bản địa
rau bản địa

kręty
kręta droga
uốn éo
con đường uốn éo

narodowy
narodowe flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

nieprzyjazny
nieprzyjazny facet
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

nowy
nowe fajerwerki
mới
pháo hoa mới
