Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

ostrożny
ostrożny chłopiec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

krajowy
krajowe owoce
bản địa
trái cây bản địa

urodzajny
urodzajna ziemia
màu mỡ
đất màu mỡ

widoczny
widoczna góra
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

samotny
samotny wdowiec
cô đơn
góa phụ cô đơn

serdeczny
serdeczna zupa
đậm đà
bát súp đậm đà

chłodny
chłodny napój
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

dziwny
dziwny zwyczaj jedzenia
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

prywatny
prywatna jacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

wyprostowany
wyprostowany szympans
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

straszny
straszne zagrożenie
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
