Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

świeży
świeże ostrygi
tươi mới
hàu tươi

pochmurny
pochmurne niebo
có mây
bầu trời có mây

tajny
tajna informacja
bí mật
thông tin bí mật

ciężki
ciężka kanapa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

gorzki
gorzkie grejpfruty
đắng
bưởi đắng

domowej roboty
domowej roboty miska truskawkowa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

załatwiony
załatwione odśnieżanie
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

staranny
staranne mycie samochodu
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

dziwaczny
dziwaczny obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

histeryczny
histeryczny krzyk
huyên náo
tiếng hét huyên náo

delikatny
delikatna plaża
tinh tế
bãi cát tinh tế
