Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

тік
тік тау
tik
tik taw
dốc
ngọn núi dốc

қашық
қашық үй
qaşıq
qaşıq üy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

отанга тиісті
отанга тиісті жеміс
otanga tïisti
otanga tïisti jemis
bản địa
trái cây bản địa

жылдамдытқан
жылдамдытқан жүзеу үйі
jıldamdıtqan
jıldamdıtqan jüzew üyi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

қатаң
қатаң ереже
qatañ
qatañ ereje
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

шараланған
шараланған ер адам
şaralanğan
şaralanğan er adam
say rượu
người đàn ông say rượu

бос
бос экран
bos
bos ékran
trống trải
màn hình trống trải

тірі
тірі үй жүздері
tiri
tiri üy jüzderi
sống động
các mặt tiền nhà sống động

экстремалды
экстремалды серфинг
ékstremaldı
ékstremaldı serfïng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

аялдам
аялдам ер адам
ayaldam
ayaldam er adam
què
một người đàn ông què

бірегей
бірегей ана
biregey
biregey ana
độc thân
một người mẹ độc thân
