Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/40936651.webp
тік
тік тау
tik
tik taw
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/119348354.webp
қашық
қашық үй
qaşıq
qaşıq üy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/133626249.webp
отанга тиісті
отанга тиісті жеміс
otanga tïisti
otanga tïisti jemis
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/66342311.webp
жылдамдытқан
жылдамдытқан жүзеу үйі
jıldamdıtqan
jıldamdıtqan jüzew üyi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/130510130.webp
қатаң
қатаң ереже
qatañ
qatañ ereje
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/129926081.webp
шараланған
шараланған ер адам
şaralanğan
şaralanğan er adam
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/108932478.webp
бос
бос экран
bos
bos ékran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/172832476.webp
тірі
тірі үй жүздері
tiri
tiri üy jüzderi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/96991165.webp
экстремалды
экстремалды серфинг
ékstremaldı
ékstremaldı serfïng
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/132447141.webp
аялдам
аялдам ер адам
ayaldam
ayaldam er adam
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/133248900.webp
бірегей
бірегей ана
biregey
biregey ana
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/117489730.webp
ағылшын
ағылшын сабақ
ağılşın
ağılşın sabaq
Anh
tiết học tiếng Anh