Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
жаксы
жаксы қайырымды
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
дұрыс
дұрыс бағыт
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
бақытты
бақытты жұпар
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
жаман
жаман боксер
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
қашық
қашық үй
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
шын
шын ұспақ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
қанды
қанды дудақтар
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
жедел
жедел Жана азық-түлік
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
розовый
розовый бөлме ішіндегі жабдықтар
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
жылдамдытқан
жылдамдытқан жүзеу үйі
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
ағылшын
ағылшын сабақ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
тұздалған
тұздалған жүмыртқалар