Từ vựng
Học tính từ – Belarus

добры
добры кава
dobry
dobry kava
tốt
cà phê tốt

здзіўлены
здзіўлены выгляд
zdziŭlieny
zdziŭlieny vyhliad
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

шмат
шмат капіталу
šmat
šmat kapitalu
nhiều
nhiều vốn

фіялетавы
фіялетавы кветка
fijalietavy
fijalietavy kvietka
màu tím
bông hoa màu tím

абдымны
абдымны абед
abdymny
abdymny abied
phong phú
một bữa ăn phong phú

шчыры
шчыры прысяга
ščyry
ščyry prysiaha
trung thực
lời thề trung thực

ідэальны
ідэальная цялесная вага
ideaĺny
ideaĺnaja cialiesnaja vaha
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
hamaseksuaĺny
dvoje hamaseksuaĺnych mužčyn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

дробны
дробны пясчаны пляж
drobny
drobny piasčany pliaž
tinh tế
bãi cát tinh tế

пагадзінна
пагадзінная змена варты
pahadzinna
pahadzinnaja zmiena varty
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

сухі
сухае адзенне
suchi
suchaje adziennie
khô
quần áo khô
