Từ vựng
Học tính từ – Belarus

вольны
вольны зуб
voĺny
voĺny zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu

адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất

смутны
смутнае дзіця
smutny
smutnaje dzicia
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

нелічаны
нелічаны выгляд
nieličany
nieličany vyhliad
sai lầm
hướng đi sai lầm

немагчымы
немагчымы доступ
niemahčymy
niemahčymy dostup
nam tính
cơ thể nam giới

абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

аэрадынамічны
аэрадынамічная форма
aeradynamičny
aeradynamičnaja forma
hình dáng bay
hình dáng bay
