Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/170812579.webp
вольны
вольны зуб
voĺny
voĺny zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/128166699.webp
тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/129926081.webp
п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/88317924.webp
адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/105388621.webp
смутны
смутнае дзіця
smutny
smutnaje dzicia
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/120161877.webp
выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/73404335.webp
нелічаны
нелічаны выгляд
nieličany
nieličany vyhliad
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/148073037.webp
немагчымы
немагчымы доступ
niemahčymy
niemahčymy dostup
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/61775315.webp
абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132465430.webp
дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аэрадынамічны
аэрадынамічная форма
aeradynamičny
aeradynamičnaja forma
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/171618729.webp
вертыкальны
вертыкальная скала
viertykaĺny
viertykaĺnaja skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng