Từ vựng
Học tính từ – Belarus

апошні
апошні запавет
apošni
apošni zapaviet
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

папулярны
папулярны канцэрт
papuliarny
papuliarny kancert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

выдатны
выдатнае есці
vydatny
vydatnaje jesci
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

дапаможны
дапаможная пані
dapamožny
dapamožnaja pani
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

цалкам
цалая піца
calkam
calaja pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

жахлівы
жахлівая загроза
žachlivy
žachlivaja zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

дакладны
дакладнае мыццё аўтамабіля
dakladny
dakladnaje myccio aŭtamabilia
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

любы
любыя дамашнія тварыны
liuby
liubyja damašnija tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

цёмны
цёмнае неба
ciomny
ciomnaje nieba
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

слаўны
слаўны храм
slaŭny
slaŭny chram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
