Từ vựng
Học tính từ – Belarus

дасягнуты
дасягнуты лекавы сродак
dasiahnuty
dasiahnuty liekavy srodak
có sẵn
thuốc có sẵn

бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận

смешны
смешная апранка
smiešny
smiešnaja apranka
hài hước
trang phục hài hước

звычайны
звычайны вянок нарэчнай
zvyčajny
zvyčajny vianok narečnaj
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

бяспечны
бяспечная адзенне
biaspiečny
biaspiečnaja adziennie
an toàn
trang phục an toàn

нечытальны
нечытальны тэкст
niečytaĺny
niečytaĺny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

разнастайны
разнастайная пропанова фруктаў
raznastajny
raznastajnaja propanova fruktaŭ
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

індыйскі
індыйская твар
indyjski
indyjskaja tvar
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

вялікі
вялікая статуя волі
vialiki
vialikaja statuja voli
lớn
Bức tượng Tự do lớn

рэдкі
рэдкі панда
redki
redki panda
hiếm
con panda hiếm

усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông
