Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далёкі
далёкая падарожжа
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
забякожаны
забякожаная асоба
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
непаслушны
непаслушнае дзіця
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
мяккі
мяккае ложак
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
вжываны
вжываныя тавары
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
асабісты
асабістае вітанне
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
чорны
чорная сукенка
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
зачынены
зачыненыя вочы
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
адзін
адзін сабака
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
мілы
мілы абожнік
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
гатовы
гатовыя бегуны
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
смешны
смешная апранка