Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цалкам
цалая піца

bổ sung
thu nhập bổ sung
сляпы
сляпая жанчына

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
поўны
поўная радуга

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
трываючы
трываючая ўклад у маёмасць

độc đáo
cống nước độc đáo
адзінаразовы
адзінаразовы акведук

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудны
бруднае паветра

chết
ông già Noel chết
мертвы
мертвы Дзед Мароз

bao gồm
ống hút bao gồm
уключаны
уключаныя саломінкі

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
моцны
моцныя віхры шторму

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
несцяжарны
несцяжарнае дзіця

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
тэхнічны
тэхнічнае цуд
