Từ vựng
Học tính từ – Belarus

кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn

жахлівы
жахлівая лічба
žachlivy
žachlivaja ličba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

гістэрычны
гістэрычны крык
histeryčny
histeryčny kryk
huyên náo
tiếng hét huyên náo

гарачы
гарачая рэакцыя
haračy
haračaja reakcyja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

тутэйшы
тутэйшыя фрукты
tutejšy
tutejšyja frukty
bản địa
trái cây bản địa

хітры
хітры лісіц
chitry
chitry lisic
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

гарызантальны
гарызантальная гардэроб
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja harderob
ngang
tủ quần áo ngang

атамны
атамная эксплазія
atamny
atamnaja eksplazija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

цікавы
цікавая цячкінасць
cikavy
cikavaja ciačkinasć
thú vị
chất lỏng thú vị

ангельскі
ангельскае навучанне
anhieĺski
anhieĺskaje navučannie
Anh
tiết học tiếng Anh

п‘янелы
п‘янелы чалавек
p‘janiely
p‘janiely čalaviek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

прысутны
прысутная дзвонкавая кнопка
prysutny
prysutnaja dzvonkavaja knopka