Từ vựng
Học tính từ – Belarus

абдымны
абдымны абед
abdymny
abdymny abied
phong phú
một bữa ăn phong phú

мінулы
мінулы партнёр
minuly
minuly partnior
trước
đối tác trước đó

падлы
падлая дзяўчынка
padly
padlaja dziaŭčynka
xấu xa
cô gái xấu xa

неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

цяжкі
цяжкая сафа
ciažki
ciažkaja safa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

здольны да памылкі
тры здольныя да памылкі немаўляты
zdoĺny da pamylki
try zdoĺnyja da pamylki niemaŭliaty
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

глупы
глупы план
hlupy
hlupy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có

радыкальны
радыкальнае вырашэнне праблемы
radykaĺny
radykaĺnaje vyrašennie prabliemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

адзінокі
адзінокі дрэва
adzinoki
adzinoki dreva
đơn lẻ
cây cô đơn
