Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/121736620.webp
miskin
pria miskin
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/118140118.webp
berduri
kaktus yang berduri
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
media modern
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/91032368.webp
berbeda
postur tubuh yang berbeda
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/74903601.webp
bodoh
pembicaraan yang bodoh
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/64546444.webp
mingguan
pengumpulan sampah mingguan
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/104193040.webp
menyeramkan
penampakan yang menyeramkan
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ketiga
mata ketiga
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/96290489.webp
tak berguna
spion mobil yang tak berguna
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/47013684.webp
belum menikah
pria yang belum menikah
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/102746223.webp
tidak ramah
pria yang tidak ramah
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/71317116.webp
luar biasa
anggur yang luar biasa
xuất sắc
rượu vang xuất sắc