Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksual
dua pria homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/129050920.webp
terkenal
kuil terkenal
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/100834335.webp
bodoh
rencana yang bodoh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130246761.webp
putih
pemandangan yang putih
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/125846626.webp
lengkap
pelangi yang lengkap
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ramah
pengagum yang ramah
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Finlandia
ibu kota Finlandia
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/115595070.webp
tanpa usaha
jalur sepeda tanpa usaha
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ungu
bunga ungu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/171013917.webp
merah
payung merah
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/119348354.webp
terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi