Từ vựng
Học tính từ – Ý
astuto
una volpe astuta
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
poco
poco cibo
ít
ít thức ăn
pulito
il bucato pulito
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
prudente
il ragazzo prudente
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
infinito
la strada infinita
vô tận
con đường vô tận
bagnato
i vestiti bagnati
ướt
quần áo ướt
legale
un problema legale
pháp lý
một vấn đề pháp lý
noto
la Tour Eiffel nota
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
in ritardo
una partenza in ritardo
trễ
sự khởi hành trễ
morbido
il letto morbido
mềm
giường mềm
interessante
la sostanza interessante
thú vị
chất lỏng thú vị