Từ vựng
Học tính từ – Telugu

ఉచితం
ఉచిత రవాణా సాధనం
ucitaṁ
ucita ravāṇā sādhanaṁ
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

కేంద్ర
కేంద్ర మార్కెట్ స్థలం
kēndra
kēndra mārkeṭ sthalaṁ
trung tâm
quảng trường trung tâm

ఉన్నత
ఉన్నత గోపురం
unnata
unnata gōpuraṁ
cao
tháp cao

మూర్ఖంగా
మూర్ఖమైన స్త్రీ
mūrkhaṅgā
mūrkhamaina strī
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

అందంగా
అందమైన బాలిక
andaṅgā
andamaina bālika
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

పూర్తిగా
పూర్తిగా బొడుగు
pūrtigā
pūrtigā boḍugu
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

బహిరంగ
బహిరంగ టాయ్లెట్లు
bahiraṅga
bahiraṅga ṭāyleṭlu
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

అత్యవసరం
అత్యవసర సహాయం
atyavasaraṁ
atyavasara sahāyaṁ
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

చట్టపరమైన
చట్టపరమైన డ్రగ్ వణిజ్యం
caṭṭaparamaina
caṭṭaparamaina ḍrag vaṇijyaṁ
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

పరమాణు
పరమాణు స్ఫోటన
paramāṇu
paramāṇu sphōṭana
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

ధారాళమైన
ధారాళమైన ఇల్లు
dhārāḷamaina
dhārāḷamaina illu
đắt
biệt thự đắt tiền
