Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/108932478.webp
ఖాళీ
ఖాళీ స్క్రీన్
khāḷī

khāḷī skrīn


trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/101204019.webp
సాధ్యమైన
సాధ్యమైన విపరీతం
sādhyamaina

sādhyamaina viparītaṁ


có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/112277457.webp
అజాగ్రత్తగా
అజాగ్రత్తగా ఉన్న పిల్ల
ajāgrattagā

ajāgrattagā unna pilla


không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
క్రోధంగా
క్రోధంగా ఉండే సవయిలు
krōdhaṅgā

krōdhaṅgā uṇḍē savayilu


tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ప్రారంభానికి సిద్ధం
ప్రారంభానికి సిద్ధమైన విమానం
prārambhāniki sid‘dhaṁ

prārambhāniki sid‘dhamaina vimānaṁ


sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/170766142.webp
బలమైన
బలమైన తుఫాను సూచనలు
balamaina

balamaina tuphānu sūcanalu


mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
పూర్తిగా
పూర్తిగా ఉన్న కొనుగోలు తోటా
pūrtigā

pūrtigā unna konugōlu tōṭā


đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/144942777.webp
సాధారణంకాని
సాధారణంకాని వాతావరణం
sādhāraṇaṅkāni

sādhāraṇaṅkāni vātāvaraṇaṁ


không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ఉనికిలో
ఉంది ఆట మైదానం
unikilō

undi āṭa maidānaṁ


hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/134764192.webp
మొదటి
మొదటి వసంత పుష్పాలు
modaṭi

modaṭi vasanta puṣpālu


đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/118950674.webp
అతి ఉత్సాహపూరిత
అతి ఉత్సాహపూరిత అరవాడం
ati utsāhapūrita

ati utsāhapūrita aravāḍaṁ


huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/118504855.webp
కిరాయిదారు
కిరాయిదారు ఉన్న అమ్మాయి
kirāyidāru

kirāyidāru unna am‘māyi


chưa thành niên
cô gái chưa thành niên