Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

violet
the violet flower
màu tím
bông hoa màu tím

spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay

quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

weak
the weak patient
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

native
native fruits
bản địa
trái cây bản địa

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

little
little food
ít
ít thức ăn

much
much capital
nhiều
nhiều vốn
