Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/52842216.webp
heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/118504855.webp
underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/127330249.webp
hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/102547539.webp
present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/61362916.webp
simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/71079612.webp
English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/59882586.webp
alcoholic
the alcoholic man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/124273079.webp
private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/170812579.webp
loose
the loose tooth
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/131857412.webp
adult
the adult girl
trưởng thành
cô gái trưởng thành