Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện

simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản

English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

alcoholic
the alcoholic man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

loose
the loose tooth
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
