Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

narrow
the narrow suspension bridge
hẹp
cây cầu treo hẹp

tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

raw
raw meat
sống
thịt sống

late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ

visible
the visible mountain
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
