Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/88317924.webp
sole
the sole dog

duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresh
fresh oysters

tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/128166699.webp
technical
a technical wonder

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/78306447.webp
annual
the annual increase

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
fast
the fast downhill skier

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
snowy
snowy trees

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/61775315.webp
silly
a silly couple

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/169533669.webp
necessary
the necessary passport

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/13792819.webp
impassable
the impassable road

không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/94354045.webp
different
different colored pencils

khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/61570331.webp
upright
the upright chimpanzee

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/133909239.webp
special
a special apple

đặc biệt
một quả táo đặc biệt