Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/132612864.webp
fat
a fat fish
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/115196742.webp
bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/168988262.webp
cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/168327155.webp
purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/130075872.webp
funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/122775657.webp
strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/74679644.webp
clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/59339731.webp
surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/131822511.webp
pretty
the pretty girl
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/88260424.webp
unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/117502375.webp
open
the open curtain
mở
bức bình phong mở