Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

fat
a fat fish
béo
con cá béo

bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản

cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục

purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím

funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

pretty
the pretty girl
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết

horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang
