Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

technical
a technical wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

annual
the annual increase
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

necessary
the necessary passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được

different
different colored pencils
khác nhau
bút chì màu khác nhau

upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
