Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường
强大的
强大的狮子
qiángdà de
qiángdà de shīzi
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa
私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư
柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo