Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

健康的
健康的蔬菜
jiànkāng de
jiànkāng de shūcài
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

有趣的
有趣的液体
yǒuqù de
yǒuqù de yètǐ
thú vị
chất lỏng thú vị

愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

完成的
几乎完成的房子
wánchéng de
jīhū wánchéng de fángzi
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

寓教于乐的
寓教于乐的学习
yù jiào yú lè de
yù jiào yú lè de xuéxí
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn

满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy

跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què

剩余的
剩下的雪
shèngyú de
shèng xià de xuě
còn lại
tuyết còn lại

出色的
一瓶出色的葡萄酒
chūsè de
yī píng chūsè de pútáojiǔ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

相同的
两个相同的模式
xiāngtóng de
liǎng gè xiāngtóng de móshì
giống nhau
hai mẫu giống nhau
