Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có

轻松
轻松的自行车道
qīngsōng
qīngsōng de zìxíngchē dào
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

愤怒的
愤怒的男人
fènnù de
fènnù de nánrén
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

相关的
相关的手势
xiāngguān de
xiāngguān de shǒushì
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy

贫穷
贫穷的男人
pínqióng
pínqióng de nánrén
nghèo
một người đàn ông nghèo

沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

晚的
晚间的工作
wǎn de
wǎnjiān de gōngzuò
muộn
công việc muộn

多样的
多样化的水果提供
duōyàng de
duōyàng huà de shuǐguǒ tígōng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
