Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/93014626.webp
健康的
健康的蔬菜
jiànkāng de
jiànkāng de shūcài
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/88411383.webp
有趣的
有趣的液体
yǒuqù de
yǒuqù de yètǐ
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/100834335.webp
愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/104397056.webp
完成的
几乎完成的房子
wánchéng de
jīhū wánchéng de fángzi
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/92426125.webp
寓教于乐的
寓教于乐的学习
yù jiào yú lè de
yù jiào yú lè de xuéxí
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/133018800.webp
短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132447141.webp
跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/78920384.webp
剩余的
剩下的雪
shèngyú de
shèng xià de xuě
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/71317116.webp
出色的
一瓶出色的葡萄酒
chūsè de
yī píng chūsè de pútáojiǔ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/134068526.webp
相同的
两个相同的模式
xiāngtóng de
liǎng gè xiāngtóng de móshì
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao