Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân

危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

直接的
直接的命中
zhíjiē de
zhíjiē de mìngzhòng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn

相同的
两个相同的模式
xiāngtóng de
liǎng gè xiāngtóng de móshì
giống nhau
hai mẫu giống nhau

安静的
一个安静的提示
ānjìng de
yīgè ānjìng de tíshì
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

温和的
温和的温度
wēnhé de
wēnhé de wēndù
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

强壮的
强壮的女人
qiángzhuàng de
qiángzhuàng de nǚrén
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

懒惰的
懒惰的生活
lǎnduò de
lǎnduò de shēnghuó
lười biếng
cuộc sống lười biếng

乐于助人
乐于助人的女士
lèyú zhùrén
lèyú zhùrén de nǚshì
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

全球的
全球经济
quánqiú de
quánqiú jīngjì
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
