Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/43649835.webp
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/169533669.webp
必要的
必要的护照
bìyào de
bìyào de hùzhào
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/85738353.webp
绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/129050920.webp
著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/144942777.webp
不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/172707199.webp
强大的
强大的狮子
qiángdà de
qiángdà de shīzi
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/116622961.webp
当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/124273079.webp
私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/115458002.webp
柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/116632584.webp
曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/99027622.webp
非法的
非法种植大麻
fēifǎ de
fēifǎ zhòngzhí dàmá
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp