Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

不友好的
不友好的家伙
bù yǒuhǎo de
bù yǒuhǎo de jiāhuo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

空气动力学的
空气动力学的形状
kōngqì dònglì xué de
kōngqì dònglì xué de xíngzhuàng
hình dáng bay
hình dáng bay

湿的
湿的衣服
shī de
shī de yīfú
ướt
quần áo ướt

严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

疯狂的
一个疯狂的女人
fēngkuáng de
yīgè fēngkuáng de nǚrén
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

明确
明确的禁令
míngquè
míngquè de jìnlìng
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc

近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần

第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba

闭着的
闭着的眼睛
bìzhe de
bìzhe de yǎnjīng
đóng
mắt đóng
