Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/75903486.webp
懒惰的
懒惰的生活
lǎnduò de
lǎnduò de shēnghuó
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/133626249.webp
本地的
本地的水果
běndì de
běndì de shuǐguǒ
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/62689772.webp
今天的
今天的日报
jīntiān de
jīntiān de rìbào
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/100573313.webp
可爱的
可爱的宠物
kě‘ài de
kě‘ài de chǒngwù
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/158476639.webp
狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/70910225.webp
近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/172832476.webp
有生命的
有生命的建筑外观
yǒu shēngmìng de
yǒu shēngmìng de jiànzhú wàiguān
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/101204019.webp
可能的
可能的相反
kěnéng de
kěnéng de xiāngfǎn
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/114993311.webp
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/91032368.webp
不同的
不同的体态
bùtóng de
bùtóng de tǐtài
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/102547539.webp
在场的
在场的铃声
zàichǎng de
zàichǎng de língshēng
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/25594007.webp
可怕的
可怕的算术
kěpà de
kěpà de suànshù
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm