Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/119499249.webp
紧急
紧急帮助
jǐnjí
jǐnjí bāngzhù
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/64546444.webp
每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/115458002.webp
柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/105450237.webp
口渴的
口渴的猫
Kǒu kě de
kǒu kě de māo
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/134068526.webp
相同的
两个相同的模式
xiāngtóng de
liǎng gè xiāngtóng de móshì
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/171244778.webp
稀有的
稀有的熊猫
xīyǒu de
xīyǒu de xióngmāo
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/140758135.webp
凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/171454707.webp
锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/133966309.webp
印度的
一个印度面孔
yìndù de
yīgè yìndù miànkǒng
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/132345486.webp
爱尔兰
爱尔兰的海岸
ài‘ěrlán
ài‘ěrlán dì hǎi‘àn
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/91032368.webp
不同的
不同的体态
bùtóng de
bùtóng de tǐtài
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau