Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
贫穷
贫穷的男人
pínqióng
pínqióng de nánrén
nghèo
một người đàn ông nghèo
危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
理想的
理想的体重
lǐxiǎng de
lǐxiǎng de tǐzhòng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
最后的
最后的遗愿
zuìhòu de
zuìhòu de yíyuàn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
强大的
强大的狮子
qiángdà de
qiángdà de shīzi
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
激进的
激进的问题解决方案
jījìn de
jījìn de wèntí jiějué fāng‘àn
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
傍晚的
傍晚的日落
bàngwǎn de
bàngwǎn de rìluò
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
巨大
巨大的恐龙
jùdà
jùdà de kǒnglóng
to lớn
con khủng long to lớn