Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh

准备起飞的
准备起飞的飞机
zhǔnbèi qǐfēi de
zhǔnbèi qǐfēi de fēijī
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

相似的
两个相似的女人
xiāngsì de
liǎng gè xiāngsì de nǚrén
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

相关的
相关的手势
xiāngguān de
xiāngguān de shǒushì
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

深
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu

医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế

富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có

休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

辣
辣的面包抹酱
là
là de miànbāo mǒ jiàng
cay
phết bánh mỳ cay

完成
完成的除雪工作
wánchéng
wánchéng de chúxuě gōngzuò
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

非法的
非法的毒品交易
fēifǎ de
fēifǎ de dúpǐn jiāoyì
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
