Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
懒惰的
懒惰的生活
lǎnduò de
lǎnduò de shēnghuó
lười biếng
cuộc sống lười biếng
本地的
本地的水果
běndì de
běndì de shuǐguǒ
bản địa
trái cây bản địa
今天的
今天的日报
jīntiān de
jīntiān de rìbào
ngày nay
các tờ báo ngày nay
可爱的
可爱的宠物
kě‘ài de
kě‘ài de chǒngwù
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần
有生命的
有生命的建筑外观
yǒu shēngmìng de
yǒu shēngmìng de jiànzhú wàiguān
sống động
các mặt tiền nhà sống động
可能的
可能的相反
kěnéng de
kěnéng de xiāngfǎn
có thể
trái ngược có thể
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
不同的
不同的体态
bùtóng de
bùtóng de tǐtài
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
在场的
在场的铃声
zàichǎng de
zàichǎng de língshēng
hiện diện
chuông báo hiện diện