Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/102746223.webp
不友好的
不友好的家伙
bù yǒuhǎo de
bù yǒuhǎo de jiāhuo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/130372301.webp
空气动力学的
空气动力学的形状
kōngqì dònglì xué de
kōngqì dònglì xué de xíngzhuàng
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/112899452.webp
湿的
湿的衣服
shī de
shī de yīfú
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/130510130.webp
严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/59882586.webp
酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/144231760.webp
疯狂的
一个疯狂的女人
fēngkuáng de
yīgè fēngkuáng de nǚrén
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
明确
明确的禁令
míngquè
míngquè de jìnlìng
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/43649835.webp
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/70910225.webp
近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/134146703.webp
第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/129942555.webp
闭着的
闭着的眼睛
bìzhe de
bìzhe de yǎnjīng
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/132144174.webp
小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng