Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132103730.webp
寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/143067466.webp
准备起飞的
准备起飞的飞机
zhǔnbèi qǐfēi de
zhǔnbèi qǐfēi de fēijī
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/70154692.webp
相似的
两个相似的女人
xiāngsì de
liǎng gè xiāngsì de nǚrén
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/55324062.webp
相关的
相关的手势
xiāngguān de
xiāngguān de shǒushì
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/33086706.webp
医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/132679553.webp
富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/120375471.webp
休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/122063131.webp
辣的面包抹酱
là de miànbāo mǒ jiàng
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/132028782.webp
完成
完成的除雪工作
wánchéng
wánchéng de chúxuě gōngzuò
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/138360311.webp
非法的
非法的毒品交易
fēifǎ de
fēifǎ de dúpǐn jiāoyì
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/112899452.webp
湿的
湿的衣服
shī de
shī de yīfú
ướt
quần áo ướt