Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình

出色的
一瓶出色的葡萄酒
chūsè de
yī píng chūsè de pútáojiǔ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

甜的
甜的糖果
tián de
tián de tángguǒ
ngọt
kẹo ngọt

单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn

美味
美味的披萨
měiwèi
měiwèi de pīsà
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

依赖的
药物依赖的病人
yīlài de
yàowù yīlài de bìngrén
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

小的
小的婴儿
xiǎo de
xiǎo de yīng‘ér
nhỏ bé
em bé nhỏ

远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa

荒唐的
荒唐的眼镜
huāngtáng de
huāngtáng de yǎnjìng
phi lý
chiếc kính phi lý

斯洛文尼亚
斯洛文尼亚的首都
sīluòwénníyǎ
sīluòwénníyǎ de shǒudū
Slovenia
thủ đô Slovenia

小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
