Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/126635303.webp
完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/71317116.webp
出色的
一瓶出色的葡萄酒
chūsè de
yī píng chūsè de pútáojiǔ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/100004927.webp
甜的
甜的糖果
tián de
tián de tángguǒ
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/95321988.webp
单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/130972625.webp
美味
美味的披萨
měiwèi
měiwèi de pīsà
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
依赖的
药物依赖的病人
yīlài de
yàowù yīlài de bìngrén
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/132049286.webp
小的
小的婴儿
xiǎo de
xiǎo de yīng‘ér
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/79183982.webp
荒唐的
荒唐的眼镜
huāngtáng de
huāngtáng de yǎnjìng
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/131868016.webp
斯洛文尼亚
斯洛文尼亚的首都
sīluòwénníyǎ
sīluòwénníyǎ de shǒudū
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/132144174.webp
小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
绝对的
绝对的享受
juéduì de
juéduì de xiǎngshòu
nhất định
niềm vui nhất định