Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/129080873.webp
阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
未来的
未来的能源生产
wèilái de
wèilái de néngyuán shēngchǎn
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/131343215.webp
疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/130570433.webp
新的
新的烟火
xīn de
xīn de yānhuǒ
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/169654536.webp
困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/169449174.webp
不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/120789623.webp
美丽
美丽的裙子
měilì
měilì de qúnzi
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/40936776.webp
可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/118410125.webp
可食用
可食用的辣椒
kě shíyòng
kě shíyòng de làjiāo
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/115196742.webp
破产
破产的人
pòchǎn
pòchǎn de rén
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/175455113.webp
无云的
无云的天空
wú yún de
wú yún de tiānkōng
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây