Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132647099.webp
准备好
准备好的跑步者
zhǔnbèi hǎo
zhǔnbèi hǎo de pǎobù zhě
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/126635303.webp
完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/166838462.webp
完全的
完全的秃顶
wánquán de
wánquán de tūdǐng
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/125846626.webp
完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/164795627.webp
自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/132028782.webp
完成
完成的除雪工作
wánchéng
wánchéng de chúxuě gōngzuò
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/59351022.webp
水平的
水平的衣橱
shuǐpíng de
shuǐpíng de yī chú
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/133631900.webp
不幸的
一个不幸的爱情
bùxìng de
yīgè bùxìng de àiqíng
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/109725965.webp
有能力的
有能力的工程师
yǒu nénglì de
yǒu nénglì de gōngchéngshī
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/74192662.webp
温和的
温和的温度
wēnhé de
wēnhé de wēndù
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/103342011.webp
外国的
外国的连结
wàiguó de
wàiguó de liánjié
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài