Từ vựng
Học tính từ – Hungary

helyes
egy helyes gondolat
đúng
ý nghĩa đúng

született
egy frissen született baba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

erőtlen
az erőtlen férfi
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

illegális
az illegális kannabisz termesztés
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

erőszakos
egy erőszakos vita
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

csúnya
a csúnya bokszoló
xấu xí
võ sĩ xấu xí

szörnyű
a szörnyű fenyegetés
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

játékos
a játékos tanulás
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

alkoholmániás
az alkoholmániás férfi
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

járhatatlan
az járhatatlan út
không thể qua được
con đường không thể qua được

egész
egy egész pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
