Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

opened
the opened box
đã mở
hộp đã được mở

nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được

yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng

mean
the mean girl
xấu xa
cô gái xấu xa

fit
a fit woman
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

negative
the negative news
tiêu cực
tin tức tiêu cực

much
much capital
nhiều
nhiều vốn

pretty
the pretty girl
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

powerful
a powerful lion
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
