Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

little
little food
ít
ít thức ăn

excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh

usual
a usual bridal bouquet
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

terrible
the terrible shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

orange
orange apricots
cam
quả mơ màu cam

unfriendly
an unfriendly guy
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

violet
the violet flower
màu tím
bông hoa màu tím

honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực

unique
the unique aqueduct
độc đáo
cống nước độc đáo
