Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

lonely
the lonely widower
cô đơn
góa phụ cô đơn

excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

naive
the naive answer
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ
