Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

smart
the smart girl
thông minh
cô gái thông minh

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được

physical
the physical experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

previous
the previous story
trước đó
câu chuyện trước đó

wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm

stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

friendly
a friendly offer
thân thiện
đề nghị thân thiện

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
