Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/120375471.webp
relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/132012332.webp
smart
the smart girl
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/134870963.webp
great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/19647061.webp
unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/89920935.webp
physical
the physical experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/142264081.webp
previous
the previous story
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/73404335.webp
wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/122973154.webp
stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/125896505.webp
friendly
a friendly offer
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/34780756.webp
single
the single man
độc thân
người đàn ông độc thân