Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

pink
a pink room decor
hồng
bố trí phòng màu hồng

today‘s
today‘s newspapers
ngày nay
các tờ báo ngày nay

foggy
the foggy twilight
sương mù
bình minh sương mù

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

necessary
the necessary passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực

real
the real value
thực sự
giá trị thực sự

personal
the personal greeting
cá nhân
lời chào cá nhân

drunk
a drunk man
say rượu
người đàn ông say rượu

close
a close relationship
gần
một mối quan hệ gần
