Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

dark
the dark night
tối
đêm tối

unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

black
a black dress
đen
chiếc váy đen

dirty
the dirty air
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể

exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng
