Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/92783164.webp
ייחודי
האקוודוקט הייחודי
yyhvdy
haqvvdvqt hyyhvdy
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/127673865.webp
כסופי
הרכב הכסופי
ksvpy
hrkb hksvpy
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/134870963.webp
נפלא
נוף סלע נפלא
npla
nvp sl‘e npla
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/125506697.webp
טוב
קפה טוב
tvb
qph tvb
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/140758135.webp
קריר
המשקה הקריר
qryr
hmshqh hqryr
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
טרי
צדפות טריות
try
tsdpvt tryvt
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/70154692.webp
דומה
שתי נשים דומות
dvmh
shty nshym dvmvt
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/172157112.webp
רומנטי
זוג רומנטי
rvmnty
zvg rvmnty
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/83345291.webp
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי
aydyaly
mshql hgvp haydyaly
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/68653714.webp
אוונגלי
הכומר האוונגלי
avvngly
hkvmr havvngly
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/122783621.webp
כפול
ההמבורגר הכפול
kpvl
hhmbvrgr hkpvl
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/74903601.webp
מטומטם
הדיבור המטומטם
mtvmtm
hdybvr hmtvmtm
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn