Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/102099029.webp
אובלי
השולחן האובלי
avbly
hshvlhn havbly
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/125506697.webp
טוב
קפה טוב
tvb
qph tvb
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/74047777.webp
נהדר
הנוף הנהדר
nhdr
hnvp hnhdr
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/79183982.webp
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות
absvrdy
hmshqpyym habsvrdyvt
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/110248415.webp
גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/138360311.webp
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים
blty hvqy
hshr hblty hvqy bsmym
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/103211822.webp
מכוער
המתאגרף המכוער
mkv‘er
hmtagrp hmkv‘er
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/82786774.webp
תלותי
חולה התלותי בתרופות
tlvty
hvlh htlvty btrvpvt
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/74192662.webp
עדין
הטמפרטורה העדינה
edyn
htmprtvrh h‘edynh
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132254410.webp
שלם
הויטראז‘ השלם
shlm
hvytraz‘ hshlm
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/71317116.webp
מצוין
יין מצוין
mtsvyn
yyn mtsvyn
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/131873712.webp
עצום
הדינוזואר העצום
etsvm
hdynvzvar h‘etsvm
to lớn
con khủng long to lớn