Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/89920935.webp
פיזי
הניסוי הפיזי
pyzy
hnysvy hpyzy
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/122960171.webp
נכון
רעיון נכון
nkvn
r‘eyvn nkvn
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/132189732.webp
רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/122783621.webp
כפול
ההמבורגר הכפול
kpvl
hhmbvrgr hkpvl
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/133153087.webp
נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
שלילי
החדשה השלילית
shlyly
hhdshh hshlylyt
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/102099029.webp
אובלי
השולחן האובלי
avbly
hshvlhn havbly
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/134462126.webp
רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/116766190.webp
זמין
התרופה הזמינה
zmyn
htrvph hzmynh
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/170812579.webp
רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/96991165.webp
אקסטרמי
הגלישה האקסטרמית
aqstrmy
hglyshh haqstrmyt
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/130264119.webp
חולה
האישה החולה
hvlh
hayshh hhvlh
ốm
phụ nữ ốm