Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/121794017.webp
היסטורי
הגשר ההיסטורי
hystvry
hgshr hhystvry
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/125846626.webp
שלם
קשת ענן שלמה
shlm
qsht ‘enn shlmh
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/118950674.webp
היסטרי
הצעקה ההיסטרית
hystry
hts‘eqh hhystryt
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/83345291.webp
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי
aydyaly
mshql hgvp haydyaly
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/172707199.webp
עצום
אריה עצום
etsvm
aryh ‘etsvm
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/116959913.webp
מצוין
הרעיון המצוין
mtsvyn
hr‘eyvn hmtsvyn
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/134462126.webp
רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/74903601.webp
מטומטם
הדיבור המטומטם
mtvmtm
hdybvr hmtvmtm
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/112899452.webp
רטוב
הבגד הרטוב
rtvb
hbgd hrtvb
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/102746223.webp
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
la ydydvty
hgbr hla ydydvty
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/15049970.webp
רע
הצפה רעה
r‘e
htsph r‘eh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
בוגר
הבחורה הבוגרת
bvgr
hbhvrh hbvgrt
trưởng thành
cô gái trưởng thành