Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

פיזי
הניסוי הפיזי
pyzy
hnysvy hpyzy
vật lý
thí nghiệm vật lý

נכון
רעיון נכון
nkvn
r‘eyvn nkvn
đúng
ý nghĩa đúng

רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

כפול
ההמבורגר הכפול
kpvl
hhmbvrgr hkpvl
kép
bánh hamburger kép

נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

שלילי
החדשה השלילית
shlyly
hhdshh hshlylyt
tiêu cực
tin tức tiêu cực

אובלי
השולחן האובלי
avbly
hshvlhn havbly
hình oval
bàn hình oval

רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

זמין
התרופה הזמינה
zmyn
htrvph hzmynh
có sẵn
thuốc có sẵn

רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

אקסטרמי
הגלישה האקסטרמית
aqstrmy
hglyshh haqstrmyt
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
