Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
otwarty
otwarte pudło
đã mở
hộp đã được mở
jądrowy
jądrowy wybuch
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
różowy
różowe wnętrze pokoju
hồng
bố trí phòng màu hồng
trzeci
trzecie oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba
znany
znana wieża Eiffla
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
możliwy
możliwe przeciwieństwo
có thể
trái ngược có thể
malutki
malutkie kiełki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
dodatkowy
dodatkowy dochód
bổ sung
thu nhập bổ sung
poprzedni
poprzednia historia
trước đó
câu chuyện trước đó
zaskoczony
zaskoczony zwiedzający dżungli
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
czysty
czysta bielizna
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ