Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሴት
ሴት ከንፈሮች
sēti
sēti keniferochi
nữ
đôi môi nữ

ሐር
ሐር ፓፓሪካ
ḥāri
ḥāri paparīka
cay
quả ớt cay

ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
yalihone isēti
yalihone isēti sewinich’ili
phi lý
chiếc kính phi lý

የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
yeteyaze
yeteyaze ḥāsabi
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት
behuletenyawi
behuletenyawi ‘alemi t’orineti
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
zenigi
zenigi selēt’a
hình oval
bàn hình oval

ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
desitama
yedesitama sewochi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước

በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

ባዶ
ባዶ ማያያዣ
bado
bado mayayazha
trống trải
màn hình trống trải

አይሪሽ
የአይሪሽ ባሕር ዳር
āyirīshi
ye’āyirīshi baḥiri dari
Ireland
bờ biển Ireland
