Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
mulu
mulu yegebeya serigi
đầy
giỏ hàng đầy

ተለየ
ተለዩ ማጣት
teleye
teleyu mat’ati
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

የጠገበ
የጠገበ ዱባ
yet’egebe
yet’egebe duba
chín
bí ngô chín

ከባድ
የከባድ ሶፋ
kebadi
yekebadi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
maninyawimi
maninyawimiwa sēti
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
fits’umi
fits’umi t’irisochi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
yemik’ibē
yemik’ibē sēti
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
sayinizinachi
sayinizinachi libisi
hài hước
trang phục hài hước

ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
yalitefelege
yalitefelege zinabi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

በሽታማ
በሽታማ ሴት
beshitama
beshitama sēti
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
bebēti wisit’i tezegaje
bebēti wisit’i tezegaje yebahilawē sik’ileti
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
