Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132012332.webp
አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/94026997.webp
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
beshiniti
beshinitu liji
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
zenigi
zenigi selēt’a
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/174142120.webp
የግል
የግል ሰላም
yegili
yegili selami
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/126635303.webp
ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ
t’ek’ilayi
t’ek’ilayi bētesebi
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/169449174.webp
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
ādīsi yale
ādīsi yalewi fili
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/61775315.webp
አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች
āsik’īnyi
āsik’īnyi sewochi
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ብርድ
የብርድ አየር
biridi
yebiridi āyeri
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/55324062.webp
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
tek’elak’ele
tek’elak’ele iji milikitochi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
አድማሳዊ
አድማሳዊ ልብስ አከማቻ
ādimasawī
ādimasawī libisi ākemacha
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/122184002.webp
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች
bet’ami yareje
bet’ami yareje met͟s’ihafitochi
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng