Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
bech’ewata yemīmari
bech’ewata yemīmarewi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

በትርፍ የሆነ
በትርፍ የሆነው ሰው
betirifi yehone
betirifi yehonewi sewi
phá sản
người phá sản

ረዥም
ረዥም ፀጉር
rezhimi
rezhimi t͟s’eguri
dài
tóc dài

የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ክፉ
የክፉ አዝናኝ
kifu
yekifu āzinanyi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
k’wīt’ama
k’wīt’ama polīsi
giận dữ
cảnh sát giận dữ

የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
yefik’iri
yefik’iri wet’atochi
đang yêu
cặp đôi đang yêu

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước

ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
nets’a
nets’a yetiranisiporiti zedē
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

በሕግ
በሕግ ችግር
beḥigi
beḥigi chigiri
pháp lý
một vấn đề pháp lý

ደሀ
ደሀ ሰው
dehā
dehā sewi
nghèo
một người đàn ông nghèo
