Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የልምም
የልምም ሥጋ
yelimimi
yelimimi šiga
sống
thịt sống

አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
āsidenak’ī
āsidenak’ī tarīki
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

ብር
ብር መኪና
biri
biri mekīna
bạc
chiếc xe màu bạc

የዓመታት
የዓመታት በዓል
ye‘ametati
ye‘ametati be‘ali
hàng năm
lễ hội hàng năm

በትርፍ የሆነ
በትርፍ የሆነው ሰው
betirifi yehone
betirifi yehonewi sewi
phá sản
người phá sản

ተጠማ
ተጠማሽ ድመት
tet’ema
tet’emashi dimeti
khát
con mèo khát nước

ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
yalitegemete
yalitegemete semayi
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
tarīkiwī
tarīkiwī dilidiyi
lịch sử
cây cầu lịch sử

ባዶ
ባዶ ማያያዣ
bado
bado mayayazha
trống trải
màn hình trống trải

ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
silovīniyawī
yesilovīniya wana ketema
Slovenia
thủ đô Slovenia

ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
miširak’awī
miširak’awī ma’ikeli ketema
phía đông
thành phố cảng phía đông
