Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
tech’emarī
tech’emarī gebī
bổ sung
thu nhập bổ sung

የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ
begīzē yetewesene
begīzē yetewesene mak’oya gīzē
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነቶች
mahiberawī
mahiberawī gininyunetochi
xã hội
mối quan hệ xã hội

ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
k’olimilimi
k’olimilimi mirit’i inijera
ngọt
kẹo ngọt

በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
be’āsichegarīneti
be’āsichegarīneti ch’uẖeti
huyên náo
tiếng hét huyên náo

ኃያላን
ኃያላን ሴት
ḫayalani
ḫayalani sēti
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

አስተዋፅዝ
አስተዋፅዝ ተማሪ
āsitewat͟s’izi
āsitewat͟s’izi temarī
thông minh
một học sinh thông minh

የተወለደ
በቅርቡ የተወለደ ሕፃን
yetewelede
bek’iribu yetewelede ḥit͟s’ani
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

ከልክ ያለ
ከልክ ያለው ሐሳብ
keliki yale
keliki yalewi ḥāsabi
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
k’oyitawī
k’oyitawī melisi
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
