Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/91032368.webp
ተለያዩ
ተለያዩ አካል አቀማመጦች
teleyayu
teleyayu ākali āk’emamet’ochi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/40894951.webp
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
āsidenak’ī
āsidenak’ī tarīki
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/129942555.webp
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች
tezegajili
tezegajili ‘ayinochi
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/118962731.webp
ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት
tek’ot’at’arī
tek’ot’at’arīwa sēti
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ሩቅ
ሩቁ ቤት
ruk’i
ruk’u bēti
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/127957299.webp
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
ḫāyilenya
ḫāyilenya ye‘ārit’i menik’et’ik’et’i
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
yemīt’ek’imi
yemīt’ek’imu inik’ulali
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
tek’elak’ele
tek’elak’ele iji milikitochi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
birik’irik’i
birik’irik’u gebibo isati
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/134156559.webp
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
bemīdemiri gīzē
bemīdemiri gīzē masitemari
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/100619673.webp
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
belemi
belemi yedemibi firafirē
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
widasē
widasē tewanayi
thân thiện
người hâm mộ thân thiện