Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በሽንት
በሽንቱ ልጅ
beshiniti
beshinitu liji
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
yemīmesili
huleti yemīmesili sētochi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ
k’erets’anya
k’erets’anyani mehoni t’iyak’ē
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

ሜጋብ
ሜጋብ ጋለሞታ
mēgabi
mēgabi galemota
sương mù
bình minh sương mù

አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
ādīsi yale
ādīsi yalewi fili
không thông thường
loại nấm không thông thường

ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
t’iru
t’iru weyini t’eji
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
yalitawek’e
yalitawek’e ye’āyeri menigedi
mất tích
chiếc máy bay mất tích

ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
tesebaberili
tesebaberili āwito sipīdīyē
hỏng
kính ô tô bị hỏng

ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
biḥērawī
biḥērawī banidīrawochi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
tech’emarī
tech’emarī gebī
bổ sung
thu nhập bổ sung

የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
yetegelebet’e
yetegelebet’e āk’it’ach’a
sai lầm
hướng đi sai lầm
