Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
k’ini
k’ini samipanize
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
teli’iko
teli’ikowi liji
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định

ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
tekatete
tekatete sitori hālimochi
bao gồm
ống hút bao gồm

ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình

በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước

በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
bet’ami tinishi
bet’ami tinishu tek’och’ichawochi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
ēlēkitirīki
ēlēkitirīki terakīli
điện
tàu điện lên núi

ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
tek’elak’ele
tek’elak’ele iji milikitochi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

አጭር
አጭር ማየት
āch’iri
āch’iri mayeti
ngắn
cái nhìn ngắn
