Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/61570331.webp
ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
k’ini
k’ini samipanize
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
teli’iko
teli’ikowi liji
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/36974409.webp
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/64904183.webp
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
tekatete
tekatete sitori hālimochi
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/119674587.webp
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/89893594.webp
በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/94039306.webp
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
bet’ami tinishi
bet’ami tinishu tek’och’ichawochi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
ēlēkitirīki
ēlēkitirīki terakīli
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/55324062.webp
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
tek’elak’ele
tek’elak’ele iji milikitochi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/133018800.webp
አጭር
አጭር ማየት
āch’iri
āch’iri mayeti
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/132592795.webp
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
desitama
yedesitama sewochi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc