Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết

ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
yalitegedede
yalitegedede makemacha
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
yeteyaze
yeteyaze ḥāsabi
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

እውነታዊ
እውነታዊ እሴት
iwinetawī
iwinetawī isēti
thực sự
giá trị thực sự

ቀላል
ቀላልው ጥርስ
k’elali
k’elaliwi t’irisi
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

በስርጭት
በስርጭት ምልክት
besirich’iti
besirich’iti milikiti
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ
betenikoli
betenikoli migibi belayi bahirī
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
k’et’ita
k’et’ita megarati
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
k’olimilimi
k’olimilimi mirit’i inijera
ngọt
kẹo ngọt

ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
biritukanayi
biritukanayi āpirīkotochi
cam
quả mơ màu cam

የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
yemik’ibē
yemik’ibē sēti
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
