Từ vựng
Học tính từ – Slovak

tučný
tučná osoba
béo
một người béo

čudný
čudný stravovací návyk
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

blázon
bláznivá žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

blízky
blízky vzťah
gần
một mối quan hệ gần

pohoršený
pohoršená žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

úplný
úplná dúha
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

búrlivý
búrlivé more
bão táp
biển đang có bão

skvelý
skvelý pohľad
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

extrémny
extrémne surfovanie
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

prázdny
prázdna obrazovka
trống trải
màn hình trống trải

absolútny
absolútna pitnosť
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
