Từ vựng
Học tính từ – Slovak

neobyčajný
neobyčajné huby
không thông thường
loại nấm không thông thường

zrelý
zrelé tekvice
chín
bí ngô chín

nečitateľný
nečitateľný text
không thể đọc
văn bản không thể đọc

mlčanlivý
mlčanlivé dievčatá
ít nói
những cô gái ít nói

bohatý
bohatá žena
giàu có
phụ nữ giàu có

úprimný
úprimná prísaha
trung thực
lời thề trung thực

krvavý
krvavé pery
chảy máu
môi chảy máu

osolený
osolené arašidy
mặn
đậu phộng mặn

ponurý
ponuré nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

mierne
mierne teploty
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

dostupný
dostupná veterná energia
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
