Từ vựng
Học tính từ – Slovak

pripravený
pripravení bežci
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

slobodný
slobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

krásny
krásne kvety
đẹp
hoa đẹp

prítomný
prítomné zvonenie
hiện diện
chuông báo hiện diện

používaný
používané predmety
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

vertikálny
vertikálny šimpanz
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

viditeľný
viditeľná hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

čerstvý
čerstvé ústrice
tươi mới
hàu tươi

mlčanlivý
mlčanlivé dievčatá
ít nói
những cô gái ít nói

zdravý
zdravá zelenina
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay
