Từ vựng
Học tính từ – Slovak

korenený
korenená nátierka
cay
phết bánh mỳ cay

aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay

dospelý
dospelá dievčina
trưởng thành
cô gái trưởng thành

externý
externá pamäť
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

celý
celá pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

farebný
farebné vajíčka na Veľkú noc
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

bezmocný
bezmocný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

malý
malé bábätko
nhỏ bé
em bé nhỏ

dôležitý
dôležité stretnutia
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

chorý
chorá žena
ốm
phụ nữ ốm

úžasný
úžasná kométa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
