Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

aerodinamis
bentuk aerodinamis
hình dáng bay
hình dáng bay

homoseksual
dua pria homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

cerdik
seekor rubah yang cerdik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

pedas
paprika yang pedas
cay
quả ớt cay

tidak biasa
jamur yang tidak biasa
không thông thường
loại nấm không thông thường

jelek
petinju yang jelek
xấu xí
võ sĩ xấu xí

sebelumnya
kisah sebelumnya
trước đó
câu chuyện trước đó

aneh
kebiasaan makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
