Từ vựng
Học tính từ – Indonesia
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
perlu
paspor yang perlu
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
asam
lemon yang asam
chua
chanh chua
kesepian
janda yang kesepian
cô đơn
góa phụ cô đơn
tergesa-gesa
Santa Klaus yang tergesa-gesa
vội vàng
ông già Noel vội vàng
radikal
penyelesaian masalah yang radikal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
menyegarkan
liburan yang menyegarkan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
siap berangkat
pesawat yang siap berangkat
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh
fasistis
semboyan fasistis
phát xít
khẩu hiệu phát xít