Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/169533669.webp
perlu
paspor yang perlu
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/100619673.webp
asam
lemon yang asam
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/132871934.webp
kesepian
janda yang kesepian
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/127330249.webp
tergesa-gesa
Santa Klaus yang tergesa-gesa
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikal
penyelesaian masalah yang radikal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/120375471.webp
menyegarkan
liburan yang menyegarkan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/70154692.webp
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/143067466.webp
siap berangkat
pesawat yang siap berangkat
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/105383928.webp
hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fasistis
semboyan fasistis
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/39217500.webp
bekas
barang bekas
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng