Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/126987395.webp
bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamis
bentuk aerodinamis
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksual
dua pria homoseksual
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/158476639.webp
cerdik
seekor rubah yang cerdik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
pedas
paprika yang pedas
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/169449174.webp
tidak biasa
jamur yang tidak biasa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/103211822.webp
jelek
petinju yang jelek
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/142264081.webp
sebelumnya
kisah sebelumnya
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/145180260.webp
aneh
kebiasaan makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
jahat
rekan kerja yang jahat
ác ý
đồng nghiệp ác ý