Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
suka menolong
wanita yang suka menolong
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
jelas
kacamata yang jelas
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
berhasil
mahasiswa yang berhasil
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
mati
Santa Klaus yang mati
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
terbuka
karton yang terbuka
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
sempit
jembatan gantung yang sempit
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
sendiri
anjing yang sendirian
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
kuning
pisang kuning
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
kaya
wanita yang kaya
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
biru
bola Natal biru
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
tahan lama
investasi kekayaan yang tahan lama
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
ilegal
penanaman ganja ilegal