Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
kuat
singa yang kuat
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
lokal
buah lokal
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
Protestan
pendeta Protestan
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
baru
kembang api yang baru
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
oval
meja oval
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
tidak biasa
cuaca yang tidak biasa
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
buatan sendiri
minuman buatan sendiri dari stroberi
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
pribadi
sambutan pribadi
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
berhutang
orang yang berhutang
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
pahit
cokelat yang pahit
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
terkait
isyarat tangan yang terkait
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
pahit
jeruk bali yang pahit