Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
sosial
hubungan sosial
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
berdarah
bibir berdarah
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
hebat
gempa bumi yang hebat
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
medis
pemeriksaan medis
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
hadir
bel yang hadir
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
merah
payung merah
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
berhasil
mahasiswa yang berhasil
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cepat
mobil yang cepat
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
umum
toilet umum
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
diam
petunjuk diam
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
pertama
bunga musim semi pertama
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
tahunan
peningkatan tahunan