Kosa kata
Pelajari Kata Sifat – Vietnam

xã hội
mối quan hệ xã hội
sosial
hubungan sosial

chảy máu
môi chảy máu
berdarah
bibir berdarah

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
hebat
gempa bumi yang hebat

y tế
cuộc khám y tế
medis
pemeriksaan medis

hiện diện
chuông báo hiện diện
hadir
bel yang hadir

đỏ
cái ô đỏ
merah
payung merah

thành công
sinh viên thành công
berhasil
mahasiswa yang berhasil

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cepat
mobil yang cepat

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
umum
toilet umum

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
diam
petunjuk diam

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
pertama
bunga musim semi pertama
