Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
bersih
cucian yang bersih
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
malas
kehidupan yang malas
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
terbuka
tirai yang terbuka
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
asli
sayuran asli
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
tahunan
peningkatan tahunan
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
berkilau
lantai yang berkilau
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ceroboh
anak yang ceroboh
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
gembira
pasangan yang gembira
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
tunggal
pohon tunggal
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
curam
gunung yang curam
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
tinggi
menara yang tinggi
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
beragam
tawaran buah yang beragam