Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
berduri
kaktus yang berduri
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
Protestan
pendeta Protestan
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
hebat
gempa bumi yang hebat
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
tanpa awan
langit tanpa awan
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
pintar
murid yang pintar
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
aneh
jenggot aneh
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
segar
tiram segar
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
hangat
kaos kaki yang hangat
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ceroboh
anak yang ceroboh
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
keruh
bir yang keruh
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
berat
sofa yang berat
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
Inggris
pelajaran bahasa Inggris