Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/126936949.webp
ringan
bulu yang ringan
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
subur
tanah yang subur
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/166035157.webp
hukum
masalah hukum
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/133626249.webp
lokal
buah lokal
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/175455113.webp
tanpa awan
langit tanpa awan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/112899452.webp
basah
pakaian basah
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/103342011.webp
asing
keterikatan asing
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/132647099.webp
siap
pelari yang siap
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/78306447.webp
tahunan
peningkatan tahunan
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/171454707.webp
terkunci
pintu yang terkunci
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia