Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/105383928.webp
hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/74679644.webp
terorganisir
daftar yang terorganisir
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
pemalu
seorang gadis pemalu
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/88260424.webp
tidak dikenal
peretas yang tidak dikenal
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/169449174.webp
tidak biasa
jamur yang tidak biasa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/116964202.webp
lebar
pantai yang lebar
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/88317924.webp
sendiri
anjing yang sendirian
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/118410125.webp
bisa dimakan
cabai yang bisa dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/119674587.webp
seksual
nafsu seksual
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/125882468.webp
utuh
pizza yang utuh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
benar
persahabatan yang benar
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/133018800.webp
pendek
pandangan yang pendek
ngắn
cái nhìn ngắn