Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/73404335.webp
salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/93221405.webp
panas
api perapian yang panas
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
sedotan yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/78920384.webp
sisanya
salju yang tersisa
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/118504855.webp
di bawah umur
gadis di bawah umur
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/109594234.webp
depan
barisan depan
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/131822511.webp
cantik
gadis yang cantik
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/87672536.webp
tiga kali lipat
chip ponsel tiga kali lipat
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/62689772.webp
hari ini
surat kabar hari ini
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/130075872.webp
lucu
penyamaran yang lucu
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
tidak adil
pembagian kerja yang tidak adil
bất công
sự phân chia công việc bất công