Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/119362790.webp
suram
langit yang suram
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/78920384.webp
sisanya
salju yang tersisa
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/97017607.webp
tidak adil
pembagian kerja yang tidak adil
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/132880550.webp
cepat
pelari turun gunung yang cepat
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/171965638.webp
aman
pakaian yang aman
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/39465869.webp
berbatas waktu
waktu parkir yang berbatas waktu
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/170812579.webp
longgar
gigi yang longgar
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/53272608.webp
gembira
pasangan yang gembira
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/127929990.webp
teliti
mencuci mobil dengan teliti
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/88317924.webp
sendiri
anjing yang sendirian
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/143067466.webp
siap berangkat
pesawat yang siap berangkat
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
sedotan yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm