Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

dagens
dagens aviser
ngày nay
các tờ báo ngày nay

rund
den runde bold
tròn
quả bóng tròn

ukendt
den ukendte hacker
không biết
hacker không biết

ekstra
den ekstra indkomst
bổ sung
thu nhập bổ sung

klar til start
flyet klar til start
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

opvarmet
et opvarmet svømmebassin
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

historisk
den historiske bro
lịch sử
cây cầu lịch sử

blød
den bløde seng
mềm
giường mềm

hemmelig
en hemmelig information
bí mật
thông tin bí mật

høj
det høje tårn
cao
tháp cao

tilgængelig
den tilgængelige medicin
có sẵn
thuốc có sẵn
