Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/122351873.webp
دموي
شفاه دموية
damawi
shifah damawiatun
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/171323291.webp
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/127929990.webp
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/52842216.webp
حار
رد فعل حار
har
radu fiel hari
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
qadim jdan
kutab qadimat jdan
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/116964202.webp
عريض
شاطئ عريض
earid
shati earidun
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ذكي
تلميذ ذكي
dhaki
tilmidh dhaki
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/169425275.webp
مرئي
الجبل المرئي
maryiyun
aljabal almaryiy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/132926957.webp
أسود
فستان أسود
’aswad
fustan ’aswdu
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/117966770.webp
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
hadi
alraja’ ’an takun hadyan
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/134462126.webp
جاد
مناقشة جادة
jad
munaqashat jadatun
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/132624181.webp
صحيح
الاتجاه الصحيح
sahih
alaitijah alsahihu
chính xác
hướng chính xác