Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

دموي
شفاه دموية
damawi
shifah damawiatun
chảy máu
môi chảy máu

عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến

دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

حار
رد فعل حار
har
radu fiel hari
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
qadim jdan
kutab qadimat jdan
cổ xưa
sách cổ xưa

عريض
شاطئ عريض
earid
shati earidun
rộng
bãi biển rộng

ذكي
تلميذ ذكي
dhaki
tilmidh dhaki
thông minh
một học sinh thông minh

مرئي
الجبل المرئي
maryiyun
aljabal almaryiy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

أسود
فستان أسود
’aswad
fustan ’aswdu
đen
chiếc váy đen

هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
hadi
alraja’ ’an takun hadyan
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

جاد
مناقشة جادة
jad
munaqashat jadatun
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
