Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

ذكر
جسم ذكر
dhakir
jism dhikara
nam tính
cơ thể nam giới

ناجح
طلاب ناجحون
najih
tulaab najihuna
thành công
sinh viên thành công

اجتماعي
علاقات اجتماعية
ajtimaeiun
ealaqat ajtimaeiatun
xã hội
mối quan hệ xã hội

أسود
فستان أسود
’aswad
fustan ’aswdu
đen
chiếc váy đen

حار
رد فعل حار
har
radu fiel hari
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

أعزب
الرجل الأعزب
’aeazab
alrajul al’aezabu
độc thân
người đàn ông độc thân

غائم
السماء الغائمة
ghayim
alsama’ alghayimatu
có mây
bầu trời có mây

غريب
عادة غذائية غريبة
gharib
eadatan ghidhayiyat gharibat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

نقي
ماء نقي
naqiun
ma’ naqi
tinh khiết
nước tinh khiết

نووي
الانفجار النووي
nawawiun
alainfijar alnawawiu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
