Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/40795482.webp
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ذكر
جسم ذكر
dhakir
jism dhikara
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ناجح
طلاب ناجحون
najih
tulaab najihuna
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/174755469.webp
اجتماعي
علاقات اجتماعية
ajtimaeiun
ealaqat ajtimaeiatun
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/132926957.webp
أسود
فستان أسود
’aswad
fustan ’aswdu
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/52842216.webp
حار
رد فعل حار
har
radu fiel hari
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
أعزب
الرجل الأعزب
’aeazab
alrajul al’aezabu
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/92314330.webp
غائم
السماء الغائمة
ghayim
alsama’ alghayimatu
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/145180260.webp
غريب
عادة غذائية غريبة
gharib
eadatan ghidhayiyat gharibat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
نقي
ماء نقي
naqiun
ma’ naqi
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/107298038.webp
نووي
الانفجار النووي
nawawiun
alainfijar alnawawiu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/131822697.webp
قليل
قليل من الطعام
qalil
qalil min altaeami
ít
ít thức ăn