Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/118504855.webp
قاصر
فتاة قاصرة
qasir
fatat qasiratun
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/44027662.webp
رهيب
التهديد الرهيب
ruhayb
altahdid alrahib
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/88260424.webp
مجهول
الهاكر المجهول
majhul
alhakir almajhuli
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/28851469.webp
متأخر
مغادرة متأخرة
muta’akhir
mughadarat muta’akhiratun
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
اجتماعي
علاقات اجتماعية
ajtimaeiun
ealaqat ajtimaeiatun
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/95321988.webp
فردي
الشجرة الفردية
fardi
alshajarat alfardiatu
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/89893594.webp
غاضب
الرجال الغاضبين
ghadib
alrijal alghadibina
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
mutafaji
zayir alghabat almutafajii
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/70702114.webp
غير ضروري
المظلة غير الضرورية
ghayr daruriin
almizalat ghayr aldaruriati
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/168988262.webp
عكر
جعة عكرة
eakar
jaeat eakratin
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/102474770.webp
فاشل
بحث فاشل عن شقة
fashil
bahth fashil ean shaqat
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/132049286.webp
صغير
طفل صغير
saghir
tifl saghirun
nhỏ bé
em bé nhỏ