Từ vựng
Học tính từ – Adygea

древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

безоблачный
безоблачное небо
bezoblachnyy
bezoblachnoye nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say xỉn
người đàn ông say xỉn

чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen

длинный
длинные волосы
dlinnyy
dlinnyye volosy
dài
tóc dài

живой
живые фасады домов
zhivoy
zhivyye fasady domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động

каменистый
каменистая дорога
kamenistyy
kamenistaya doroga
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

срочно
срочная помощь
srochno
srochnaya pomoshch’
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

выполненный
выполненная уборка снега
vypolnennyy
vypolnennaya uborka snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

непроходимый
непроходимая дорога
neprokhodimyy
neprokhodimaya doroga
không thể qua được
con đường không thể qua được
