Từ vựng
Học tính từ – Adygea

строгий
строгий режим
strogiy
strogiy rezhim
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

кислый
кислые лимоны
kislyy
kislyye limony
chua
chanh chua

уникальный
уникальный акведук
unikal’nyy
unikal’nyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo

радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

центральный
центральная площадь
tsentral’nyy
tsentral’naya ploshchad’
trung tâm
quảng trường trung tâm

будущий
будущее производство энергии
budushchiy
budushcheye proizvodstvo energii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

необходимый
необходимая зимняя резина
neobkhodimyy
neobkhodimaya zimnyaya rezina
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

доступный
доступная ветроэнергия
dostupnyy
dostupnaya vetroenergiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

довольный
довольный программист
dovol’nyy
dovol’nyy programmist
thành công
sinh viên thành công

кровавый
кровавые губы
krovavyy
krovavyye guby
chảy máu
môi chảy máu
