Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

زیبا
لباس زیبا
zaba
lebas zaba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

آرامبخش
تعطیلات آرامبخش
arambekhesh
t‘etalat arambekhesh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

بیابر
آسمان بیابر
baaber
aseman baaber
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

قوی
گردبادهای قوی
qewa
guredbadhaa qewa
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

تلخ
پرتقال های تلخ
telkh
peretqal haa telkh
đắng
bưởi đắng

قرمز
چتر قرمز
qermez
cheter qermez
đỏ
cái ô đỏ

فقیرانه
مسکن فقیرانه
feqaranh
mesken feqaranh
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

عجیب
عادت غذا خوردن عجیب
ejab
‘eadet gheda khewredn ‘ejab
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

دیوانه
زن دیوانه
dawanh
zen dawanh
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

چاق
ماهی چاق
cheaq
maha cheaq
béo
con cá béo

امروزی
روزنامههای امروزی
amerweza
rewzenamhhaa amerweza
ngày nay
các tờ báo ngày nay
