لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
عینک واضح

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
متفاوت
وضعیتهای بدنی متفاوت

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
براق
کف براق

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقتهای مهم

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شگفتانگیز
کمت شگفتانگیز

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
آسمان تاریک

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
آینده
تولید انرژی آینده

đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
درخت تنها

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
رادیکال
حل مشکل رادیکال

đắt
biệt thự đắt tiền
گران
ویلا گران
