لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنگارنگ
تخممرغهای رنگارنگ از طرف مرغ

giàu có
phụ nữ giàu có
پولدار
زن پولدار

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
خنک
نوشیدنی خنک

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
متفاوت
وضعیتهای بدنی متفاوت

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بیمحبت
مرد بیمحبت

lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخی
پل تاریخی

hài hước
trang phục hài hước
خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی

lén lút
việc ăn vụng lén lút
مخفی
خوردن مخفیانه شیرینی

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
رایگان
وسیله نقلیه رایگان

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
سالم
سبزیجات سالم
