لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
bí mật
thông tin bí mật
مخفی
اطلاعات مخفی
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانتیک
زوج رومانتیک
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
آماده پرواز
هواپیمای آماده پرواز
hiếm
con panda hiếm
نادر
پاندای نادر
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
پسر محتاط
vàng
chuối vàng
زرد
موزهای زرد
béo
con cá béo
چاق
ماهی چاق
không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمول
قارچهای غیر معمول
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
کفشهای ورزشی کثیف
gấp ba
chip di động gấp ba
سهگانه
چیپ سهگانه تلفن همراه
bản địa
trái cây bản địa
محلی
میوههای محلی