لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

riêng tư
du thuyền riêng tư
خصوصی
یاخت خصوصی

khô
quần áo khô
خشک
لباس خشک

tin lành
linh mục tin lành
پروتستان
کشیش پروتستان

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
ضربهٔ مستقیم

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
جذاب
داستان جذاب

trung tâm
quảng trường trung tâm
مرکزی
میدان مرکزی

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
وحشتناک
تهدید وحشتناک

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
قانون سخت

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعی
روابط اجتماعی

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق
