لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فیزیکی
آزمایش فیزیکی
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
جدی
اشتباه جدی
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
تنگ
مبل تنگ
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
فقیر
مرد فقیر
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
نزدیک
شیر نر نزدیک
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
بسته
چشم‌های بسته
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
بی‌فایده
آینه‌ی ماشین بی‌فایده
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم‌سن و سال
دختر کم‌سن و سال
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی