لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

vật lý
thí nghiệm vật lý
فیزیکی
آزمایش فیزیکی

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
جدی
اشتباه جدی

chật
ghế sofa chật
تنگ
مبل تنگ

hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی

nghèo
một người đàn ông nghèo
فقیر
مرد فقیر

gần
con sư tử gần
نزدیک
شیر نر نزدیک

đóng
mắt đóng
بسته
چشمهای بسته

vô ích
gương ô tô vô ích
بیفایده
آینهی ماشین بیفایده

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کمسن و سال
دختر کمسن و سال
