لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
پوشیده از برف
درختان پوشیده از برف
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
ناخوشبخت
عشق ناخوشبخت
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
مردانه
بدن مردانه
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصی
خوش‌آمدگویی شخصی
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
آب خالص
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
پر سبک
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
معقول
تولید برق معقول
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
بی‌پایان
جاده‌ی بی‌پایان
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
اول
گل‌های اول بهار
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه