لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
پوشیده از برف
درختان پوشیده از برف

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده

không may
một tình yêu không may
ناخوشبخت
عشق ناخوشبخت

nam tính
cơ thể nam giới
مردانه
بدن مردانه

cá nhân
lời chào cá nhân
شخصی
خوشآمدگویی شخصی

tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
آب خالص

nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
پر سبک

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
معقول
تولید برق معقول

nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین

vô tận
con đường vô tận
بیپایان
جادهی بیپایان

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
اول
گلهای اول بهار
