لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
تقسیم عادلانه
phi lý
chiếc kính phi lý
پوچ
عینک پوچ
nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
پر سبک
béo
con cá béo
چاق
ماهی چاق
nâu
bức tường gỗ màu nâu
قهوهای
دیوار چوبی قهوهای
trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
دختر بالغ
tinh tế
bãi cát tinh tế
ریز
ساحل ماسهای ریز
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بینیرو
مرد بینیرو
bản địa
rau bản địa
بومی
سبزیجات بومی
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
وحشتناک
محاسبات وحشتناک