لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

hình oval
bàn hình oval
بیضی
میز بیضی

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مطلق
قابلیت مطلق نوشیدن

bản địa
trái cây bản địa
محلی
میوههای محلی

to lớn
con khủng long to lớn
عظیم
دایناسور عظیم

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
زن قوی

đẹp
hoa đẹp
زیبا
گلهای زیبا

nữ
đôi môi nữ
زنانه
لبهای زنانه

muộn
công việc muộn
دیر
کار دیر

trực tuyến
kết nối trực tuyến
آنلاین
ارتباط آنلاین

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عمومی
دستشوییهای عمومی

phía đông
thành phố cảng phía đông
شرقی
شهر بندر شرقی
