لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروری
گذرنامه ضروری
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوی
گردبادهای قوی
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
بد
سیلاب بد
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
آبی
گلوله‌های کودکی آبی
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
پر
سبد خرید پر
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
زنانه
لب‌های زنانه
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
کامل نشده
پل کامل نشده