لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بیاحتیاط
کودک بیاحتیاط
hiện có
sân chơi hiện có
موجود
زمین بازی موجود
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
سنگآلود
راه سنگآلود
nhỏ bé
em bé nhỏ
کوچک
نوزاد کوچک
nhiều
nhiều vốn
زیاد
سرمایه زیاد
vô tận
con đường vô tận
بیپایان
جادهی بیپایان
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصی
خوشآمدگویی شخصی
phá sản
người phá sản
ورشکسته
فرد ورشکسته
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
خشن
دعوا خشن
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بیابر
آسمان بیابر
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده