لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروری
گذرنامه ضروری
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوی
گردبادهای قوی
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
راستکار
شامپانزه راستکار
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
بد
سیلاب بد
xanh
trái cây cây thông màu xanh
آبی
گلولههای کودکی آبی
đầy
giỏ hàng đầy
پر
سبد خرید پر
nữ
đôi môi nữ
زنانه
لبهای زنانه