لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنگارنگ
تخممرغهای رنگارنگ از طرف مرغ

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرامبخش
تعطیلات آرامبخش

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
آتش گرم شومینه

nâu
bức tường gỗ màu nâu
قهوهای
دیوار چوبی قهوهای

lười biếng
cuộc sống lười biếng
تنبل
زندگی تنبل

mắc nợ
người mắc nợ
بدهکار
فرد بدهکار

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی

chín
bí ngô chín
رسیده
کدوهای رسیده

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
سادهلوح
جواب سادهلوح

thực sự
giá trị thực sự
واقعی
ارزش واقعی

lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخی
پل تاریخی
