لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
mùa đông
phong cảnh mùa đông
زمستانی
منظره زمستانی
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک
nhất định
niềm vui nhất định
قطعی
لذت قطعی
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
کامل
رزت پنجرهٔ کامل
đóng
cánh cửa đã đóng
بسته
درب بسته
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانونی
مشکل قانونی
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
غیرقابل فهم
یک بلا غیرقابل فهم
có mây
bầu trời có mây
ابری
آسمان ابری
chua
chanh chua
ترش
لیموهای ترش
không biết
hacker không biết
ناشناس
هکر ناشناس
sống
thịt sống
خام
گوشت خام