لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

tình dục
lòng tham dục tình
جنسی
حرص جنسی

vô giá
viên kim cương vô giá
بیقیمت
الماس بیقیمت

không thể
một lối vào không thể
غیرممکن
دسترسی غیرممکن

kép
bánh hamburger kép
دوگانه
همبرگر دوگانه

phía trước
hàng ghế phía trước
جلویی
ردیف جلویی

đắng
sô cô la đắng
تلخ
شکلات تلخ

trắng
phong cảnh trắng
سفید
منظره سفید

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
ضربهٔ مستقیم

to lớn
con khủng long to lớn
عظیم
دایناسور عظیم

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرامبخش
تعطیلات آرامبخش

huyên náo
tiếng hét huyên náo
هیاهویی
فریاد هیاهویی
