لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ác ý
đồng nghiệp ác ý
بدجنس
همکار بدجنس

công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
تقسیم عادلانه

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
جدا شده
زوج جدا شده

nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
پر سبک

mắc nợ
người mắc nợ
بدهکار
فرد بدهکار

nhiều
nhiều vốn
زیاد
سرمایه زیاد

riêng tư
du thuyền riêng tư
خصوصی
یاخت خصوصی

không thông thường
thời tiết không thông thường
غیرمعمول
هوای غیرمعمول

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناخوانا
متن ناخوانا
