لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

hình oval
bàn hình oval
بیضی
میز بیضی

nâu
bức tường gỗ màu nâu
قهوهای
دیوار چوبی قهوهای

nữ
đôi môi nữ
زنانه
لبهای زنانه

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
خارجی
حافظهٔ خارجی

rộng
bãi biển rộng
پهن
ساحل پهن

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
جذاب
داستان جذاب

thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
نرم
دمای نرم
