لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

sớm
việc học sớm
زودهنگام
یادگیری زودهنگام

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
مجرد
مرد مجرد

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عمومی
دستشوییهای عمومی

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانتیک
زوج رومانتیک

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
زمین بازی موجود

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی

đục
một ly bia đục
تیره
آبجوی تیره

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
عجیب
ریشهای عجیب

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده

vàng
ngôi chùa vàng
طلایی
پاگودای طلایی
