لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قدرتمند
شیر قدرتمند

chảy máu
môi chảy máu
خونین
لبهای خونین

chết
ông già Noel chết
مرده
بابا نوئل مرده

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانونی
اسلحهی قانونی

hài hước
trang phục hài hước
خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
بیمهلت
انبارش بیمهلت

Anh
tiết học tiếng Anh
انگلیسی
درس انگلیسی

chua
chanh chua
ترش
لیموهای ترش

ngày nay
các tờ báo ngày nay
امروزی
روزنامههای امروزی

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
خنک
نوشیدنی خنک

mặn
đậu phộng mặn
شور
بادامهای شور
